Trong khi chơi game hoặc sử dụng các nền tảng mạng xã hội, đôi khi chúng ta sẽ nghe hoặc nhìn thấy từ “take on”. Vậy từ “take on” này có nghĩa gì trong Tiếng Anh và cách sử dụng từ này như thế nào thì mới bạn xem tiếp phần nội dung dưới đây.
Định nghĩa cơ bản của take on
“Take” khi đừng một mình thì nó sẽ được mang nghĩa là “lấy, mang đi, mang theo,…” và từ “take” này có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo ra nghĩa khác nhau. “Take on” cũng là một trong số đó.
Ý nghĩa thông dụng nhất được hiểu khi chúng ta sử dụng “take on” đó chính là đảm nhận, gánh vác, đảm nhận hoặc nhận lấy.
- Khi bạn ‘take on something’, bạn đang đồng ý hoặc tình nguyện làm một việc gì đó
- Hoặc “take you on in this match” sẽ mang nghĩa là sẽ “gánh” bạn qua trận đấu này.
Cách sử dụng của take on
Cấu trúc của ‘take on’ là:
take on + object
Trong đó ‘object’ là danh từ chỉ việc cần làm, ví dụ như một dự án, công việc, vai trò, trách nhiệm, etc.
- She took on the task of organizing the event.
- I don’t think I can take on a second job at this time.
- We need someone who can take on a leadership role in the team.
- I decided to take on more responsibilities at work. (Tôi quyết định đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn ở nơi làm việc.)
- She took on the role of team leader. (Cô ấy đảm nhận vai trò là nhà lãnh đạo của nhóm.)
Các nghĩa khác của take on
Ngoài nghĩa cơ bản, ‘take on’ còn có một số nghĩa khác thường gặp.
Đối đầu ai đó/cái gì đó
Trong trường hợp này, ‘take on’ có nghĩa là ‘đối đầu với’ hoặc ‘chiến đấu/cạnh tranh với’ ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- The tennis player will take on his long-time rival in the finals. (Vận động viên quần vợt sẽ đối đầu với đối thủ lâu năm của anh ấy trong trận chung kết.)
- She doesn’t feel ready to take on such a large business project. (Cô ấy cảm thấy mình chưa sẵn sàng để đảm nhận một dự án kinh doanh lớn như vậy.)
Trở nên giống
‘Take on’ cũng được dùng với nghĩa ‘trở nên giống’, ‘có đặc điểm giống’.
Ví dụ:
- The girl really takes on her mother in looks and personality. (Cô gái thực sự rất giống mẹ cô ấy về ngoại hình và tính cách.)
- His political views have taken on his father’s over time. (Quan điểm chính trị của anh ấy dần trở nên giống cha mình theo thời gian.)
10 Cách sử dụng khác của “take”
Nguồn: https://topthuthuat.com/take-on-la-gi/